Tăng huyết áp là một trong những căn bệnh nguy hiểm có thể cướp đi sinh mạng của hàng triệu người mỗi năm. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện nay trên thế giới có khoảng 1,3 tỷ người mắc bệnh tăng huyết áp, nhưng hơn một nửa trong số đó không nhận biết và điều trị bệnh kịp thời. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp.
Huyết áp là gì?
Huyết áp là lực của dòng máu chảy trên thành mạch máu. Huyết áp được đo bằng mmHg và có hai số:
- Huyết áp tâm thu (huyết áp tối đa): là huyết áp khi tim co bóp, được thể hiện ở số ở trên.
- Huyết áp tâm trương (huyết áp tối thiểu): là huyết áp khi tim bạn thư giãn, được hiển thị ở số bên dưới.
Ví dụ: huyết áp 130/80 mmHg: 130 là huyết áp tâm thu, 80 là huyết áp tâm trương.
Huyết áp cao là gì?
Tăng huyết áp (huyết áp cao) là một bệnh mạn tính. Theo khuyến cáo của Hội Tim mạch Châu Âu và Hội Tim mạch Việt Nam, tăng huyết áp được định nghĩa là huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg.
Nguyên nhân gây ra huyết áp cao
Hiện nay, tăng huyết áp được chia thành hai loại: tăng huyết áp nguyên phát và tăng huyết áp thứ phát. Mỗi loại có nguyên nhân khác nhau:
Nguyên nhân gây tăng huyết áp vô căn
Tăng huyết áp vô căn là dạng huyết áp cao phổ biến nhất và không có nguyên nhân rõ ràng. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh này, chẳng hạn như:
- Di truyền: Nếu ai đó trong gia đình bạn bị huyết áp cao, bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh này vì đây là bệnh di truyền.
- Tuổi tác: Huyết áp tăng theo tuổi tác, vì vậy người lớn tuổi (trên 65 tuổi) có nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao cao hơn.
- Béo phì: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm cả huyết áp cao.
- Tình trạng bệnh lý: Người mắc bệnh tiểu đường hoặc hội chứng chuyển hóa có nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao cao hơn người bình thường.
- Muối: Tiêu thụ quá nhiều muối trong thời gian dài làm tăng nguy cơ huyết áp cao vì muối làm tăng hấp thụ nước vào máu.
- Thói quen sinh hoạt: thiếu vận động, uống rượu thường xuyên, hút thuốc lá,… cũng là những yếu tố nguy cơ gây huyết áp cao.
Nguyên nhân gây tăng huyết áp thứ phát
Khoảng 10% số người bị huyết áp cao mắc phải tình trạng này. Một số nguyên nhân gây tăng huyết áp thứ phát bao gồm:
- Người mắc các bệnh lý về thận như: viêm cầu thận, hội chứng thận hư, suy thận,…
- Sử dụng một số loại thuốc như thuốc chống viêm, thuốc giảm đau không kê đơn, thuốc nội tiết tố, thuốc tránh thai, v.v.
- Một số bệnh ảnh hưởng đến tuyến nội tiết như suy giáp, cường giáp…
Triệu chứng của bệnh huyết áp cao
Tăng huyết áp là một căn bệnh mãn tính phát triển âm thầm, thường không có triệu chứng hoặc có các triệu chứng rất mơ hồ như:
- Chóng mặt, đau đầu.
- Chảy máu mũi.
- Thường cảm thấy khó thở, tim đập nhanh.
- Xuất huyết dưới kết mạc.
- Buồn nôn hoặc nôn.
- Tê hoặc ngứa ran ở chân tay.
Lưu ý: Do triệu chứng của bệnh cao huyết áp không rõ ràng, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác nên nhiều trường hợp phát hiện khi bệnh đã nặng, có biến chứng như nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não, suy thận… Do đó, các chuyên gia khuyến cáo mọi người, đặc biệt là người cao tuổi nên đi khám sức khỏe định kỳ và đo huyết áp để kiểm tra huyết áp, vì huyết áp có xu hướng tăng theo tuổi tác.
Cách chẩn đoán huyết áp cao
Để chẩn đoán tăng huyết áp, cách duy nhất là đo huyết áp. Hiện nay, có 3 cách đo huyết áp để chẩn đoán bệnh bao gồm:
- Đo huyết áp tại phòng khám: huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và huyết áp tâm trương ≥ 90mmHg.
- Đo huyết áp bằng máy đo huyết áp tự động 24 giờ: huyết áp tâm thu ≥ 130 mmHg và huyết áp tâm trương ≥ 80 mmHg.
- Đo huyết áp nhiều lần tại nhà: huyết áp tâm thu ≥ 135 mmHg và huyết áp tâm trương ≥ 85 mmHg.
Điều trị tăng huyết áp
Hiện nay, việc điều trị tăng huyết áp sẽ dựa trên tình trạng bệnh lý cụ thể của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ có chỉ định phù hợp. Tuy nhiên, mục tiêu chung của việc điều trị trong hầu hết các trường hợp là giữ huyết áp dưới 130/80 mmHg và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
Điều trị bằng thuốc
Lưu ý: Trong quá trình điều trị tăng huyết áp, người bệnh cần dùng thuốc theo chỉ định, không được tự ý thêm bớt thuốc khi chưa tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa. Ngoài ra, người bệnh phải tự kiểm tra, theo dõi huyết áp tại nhà và thông báo cho bác sĩ nếu huyết áp thay đổi bất thường hoặc gặp tác dụng phụ trong quá trình dùng thuốc.
Điều trị không dùng thuốc
Đối với những trường hợp huyết áp cao nhẹ, bệnh nhân chỉ cần thay đổi lối sống:
- Tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày.
- Thay đổi chế độ ăn uống (ăn ít hơn 5g muối/ngày).
- Duy trì cân nặng hợp lý và giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
- Tránh xa các chất kích thích (rượu, bia, thuốc lá).
- Tránh căng thẳng.
Cách hạ huyết áp tại nhà
Khi bị huyết áp cao, huyết áp của bạn có thể tăng đột ngột bất cứ lúc nào. Do đó, rất cần thiết phải có một số cách đơn giản để hạ huyết áp để áp dụng khi huyết áp của bạn tăng đột ngột.
Ngâm chân vào nước nóng
Khi huyết áp của bạn đột nhiên tăng cao, hãy ngâm chân vào chậu nước nóng trong 10 đến 15 phút. Điều này có thể giúp ngăn máu chảy lên não, do đó giúp huyết áp của bạn dần trở lại bình thường.
Thư giãn với tư thế Savasana (tư thế xác chết)
Đây là tư thế yoga có thể giúp bạn giảm nhịp tim và huyết áp đáng kể. Với tư thế này, bạn chỉ cần nằm ngửa, nhắm mắt và thả lỏng toàn thân trong khoảng 10-15 phút.
Hơi thở rít lên
Kiểu thở này có thể giúp bạn thư giãn và thoát khỏi chứng đau đầu hoặc đau nửa đầu do huyết áp cao gây ra. Để thực hiện kiểu thở này, bạn cần thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Ngồi trên sàn ở tư thế thoải mái và giữ lưng thẳng.
- Bước 2: Đặt ngón trỏ vào hai bên sụn tai, hít một hơi thật sâu qua mũi và thở ra thật mạnh để nghe âm thanh như tiếng ong vo ve.
- Bước 3: Lặp lại động tác ở bước 2 từ 7-10 lần.
Hy vọng những thông tin chúng tôi chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về bệnh huyết áp cao. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng để lại bình luận bên dưới để được tư vấn tốt nhất.